--- - include: "../../definitions.yaml" # Lines starting with "#" are a comment # Each definition in this file is of the form # - name: { "...", "..." "..." } # For numbers, # - name: [] "...", "..." "..." ] - KnownWords: { "tạ", "yến", "và" } # ---------------- Cardinal and Ordinal Numbers -------------------------- # The following definitions are used to convert numbers to words # The are mainly used for ordinals, of which there are two cases: # 1. Regular ordinals: first, second, third, ... # 2. Ordinals used in the denominator of fractions (e.g, one half, one third) # When used in the denominator of fractions, a plural version might be # used (e.g., two halves, two thirds) # Although a lot of languages are regular after a few entries, for generality, # the following lists should be filled out even though they are the same # or easily derived from others in many languages (e.g, an 's' is added for plurals). # The larger ordinal numbers (e.g, millionth) is used when there are only # '0's after that decimal place (e.g., 23000000).:w # All definitions start 0, 10, 100, etc. # The definitions for the "ones" should extend until a regular pattern begins # The minimum length is 10. # For English, a regular pattern starts at twenty - NumbersOnes: [ "không", "một", "hai", "ba", "bốn", "năm", "sáu", "bảy", "tám", "chín", "mười", "mười một", "mười hai", "mười ba", "mười bốn", "mười lăm", "mười sáu", "mười bảy", "mười tám", "mười chín" ] - NumbersOrdinalOnes: [ "không", "một", "hai", "ba", "bốn", "năm", "sáu", "bảy", "tám", "chín", "mười", "mười một", "mười hai", "mười ba", "mười bốn", "mười lăm", "mười sáu", "mười bảy", "mười tám", "mười chín" ] - NumbersOrdinalPluralOnes: [ "không", "một", "hai", "ba", "bốn", "năm", "sáu", "bảy", "tám", "chín", "mười", "mười một", "mười hai", "mười ba", "mười bốn", "mười lăm", "mười sáu", "mười bảy", "mười tám", "mười chín" ] # stop when regularity begins - NumbersOrdinalFractionalOnes: [ # "zero", "first", "half" "phân không", "phần một", "phần hai", "phần ba", "phần tư", "phần năm", "phần sáu", "phần bảy", "phần tám", "phần chín", "phần mười", "phần mười một", "phần mười hai", "phần mười ba", "phần mười bốn", "phần mười lăm", "phần mười sáu", "phần mười bảy", "phần mười tám", "phần mười chín" ] # stop when regularity begins - NumbersOrdinalFractionalPluralOnes: [ # "zeros", "firsts", "halves" "phân không", "phần một", "phần hai", "phần ba", "phần tư", "phần năm", "phần sáu", "phần bảy", "phần tám", "phần chín", "phần mười", "phần mười một", "phần mười hai", "phần mười ba", "phần mười bốn", "phần mười lăm", "phần mười sáu", "phần mười bảy", "phần mười tám", "phần mười chín" ] # What to use for multiples of 10 - NumbersTens: [ "", "mười", "hai mươi", "ba mươi", "bốn mươi", "năm mươi", "sáu mươi", "bảy mươi", "tám mươi", "chín mươi" ] - NumbersOrdinalTens: [ "", "mười", "hai mươi", "ba mươi", "bốn mươi", "năm mươi", "sáu mươi", "bảy mươi", "tám mươi", "chín mươi" ] - NumbersOrdinalPluralTens: [ "", "mười", "hai mươi", "ba mươi", "bốn mươi", "năm mươi", "sáu mươi", "bảy mươi", "tám mươi", "chín mươi" ] - NumbersHundreds: ["", "một trăm", "hai trăm", "ba trăm", "bốn trăm", "năm trăm", "sáu trăm", "bảy trăm", "tám trăm", "chín trăm" ] - NumbersOrdinalHundreds: ["", "một trăm", "hai trăm", "ba trăm", "bốn trăm", "năm trăm", "sáu trăm", "bảy trăm", "tám trăm", "chín trăm" ] - NumbersOrdinalPluralHundreds: ["", "một trăm", "hai trăm", "ba trăm", "bốn trăm", "năm trăm", "sáu trăm", "bảy trăm", "tám trăm", "chín trăm" ] # At this point, hopefully the language is regular. If not, code needs to be written - NumbersLarge: [ "", "ngàn", "triệu", "tỉ", "ngàn tỉ", "triệu tỷ", "quintillion", "sextillion", "septillion", "octillion", "nonillion", ] - NumbersOrdinalLarge: [ "", "ngàn", "triệu", "tỉ", "ngàn tỉ", "quadrillionth", "quintillionth", "sextillionth", "septillionth", "octillionth", "nonillionth" ] - NumbersOrdinalPluralLarge: [ "", "ngàn", "triệu", "tỉ", "ngàn tỉ", "quadrillionths", "quintillionths", "sextillionths", "septillionths", "octillionths", "nonillionths" ]